Bài Viết Mới Nhất
Showing posts with label Bảng Giá Xe. Show all posts
Showing posts with label Bảng Giá Xe. Show all posts

Bảng giá xe máy Suzuki 2013

Xe máy Suzuki 2013

Bảng giá xe máy Suzuki 2013 - Bản cập nhật mới nhất bảng giá xe máy Suzuki 2013 - Bảng giá xe Suzuki 2013 - Bảng giá xe Suzuki năm 2013 -Bảng giá xe máy Suzuki cập nhật mới nhất 2013

Bảng giá xe máy Suzuki 2013 -  Bảng giá xe Suzuki năm 2013 (Chú ý click vào ảnh để xem cho rõ)
Bảng giá xe máy Suzuki 2013

- Giá xe máy Suzuki HAYABUSA 1300 - năm 2013 - giá bán lẻ đề xuất: 610 triệu VNĐ
- Giá xe máy Suzuki GLADIUS 650 (ABS) - năm 2013 - giá bán lẻ đề xuất: 430 triệu VNĐ - Giá xe máy Suzuki GZ150–A - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Axelo - côn tay  - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki EN150-A  - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Skydrive125  - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki UA125-T - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki New Hayate SS 125 FI Phun xăng điện tử - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki New Hayate SS 125 - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki New Hayate SS 125 FI Phiên bản đặc biệt - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Hayate 125 - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Hayate 125 Night Rider - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki SkyDrive 125 - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki X-Bike 125 - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Revo 110 (Phanh Cơ) - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Revo 110 (Phanh Đĩa) - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki Revo 110 (Vành Đúc) - năm 2013
- Giá xe máy Suzuki AXELO 125 - PHIÊN BẢN CÔN TAY: giá bán lẻ đề xuất: 25,990,000 VND với 2 màu Xanh- Trắng và Đỏ đen
- Giá xe máy Suzuki AXELO 125 -PHIÊN BẢN CÔN TỰ ĐỘNG: giá bán lẻ đề xuất: 23,990,000 VND với 2 màu Đen- Trắng và Đen đỏ

Bảng giá xe máy Suzuki 2013 cập nhật tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 - 2013

Chú ý: giá xe có thể thay đổi theo thời gian theo giá thị trường.

Bạn có thể xem thêm các bài viết sau:
- Bảng giá xe máy honda 2013
- Bảng giá xe máy yamaha 2013

Bảng giá bán lẻ xe của Yamaha năm 2013


Bảng giá bán lẻ xe của Yamaha năm 2013 (update) - Bảng giá xe Yamaha năm 2013 -  Bảng báo giá xe may Yamaha năm 2013 - Cập nhật mới nhất bảng giá xe may Yamaha năm 2013 . Bảng báo giá xe may Yamaha năm 2013 - Cập nhật mới nhất bảng giá xe may Yamaha năm 2013

Bài viết bạn có thể quan tâm:

- Bảng giá xe máy Yamaha 2014
- Bảng giá xe máy Honda 2014
- Giá xe sirius 2014
- Bảng giá xe máy Suzuki 2014


GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (Đã bao gồm thuế GTGT)
LOẠI XE
MẪU XE
Vành nan hoa
Phanh cơ (VNĐ)
Vành nan hoa
Phanh đĩa (
VNĐ)
Vành đúc
Phanh đĩa (
VNĐ)
LEXAM
Lexam

25.000.000 
26.500.000 
TAURUS
Taurus
15.990.000 
16.990.000 

SIRIUS
Sirius
17.800.000 
18.800.000 
20.800.000 
Sirius RL



Sirius RC FI  - giá đề xuất 22,95 triệu.


21.100.000 
JUPITER
Jupiter FI RC
28.900.000 
Jupiter FI Gravita
27.400.000 

Jupiter MX
23.600.000 
24.900.000 

Gravita 2012
25.400.000 

Jupiter RC 2012


27.800.000 
Exciter
Exciter R 2011


37.000.000 
Exciter RC 2011 (Hand Clutch)


40.000.000 
Exciter GP 2011 (Hand Clutch)


40.200.000 
MIO
Mio Ultimo
20.000.000 

22.000.000 
Mio Classico


23.500.000 
LUVIAS
Luvias


26.900.000 
LUVIAS
Luvias GTX FI (phun xăng điện tử)


27,9 triệu
CUXI
Cuxi phun xăng điện tử (FI)


32.900.000 
NOZZA
Nozza phun xăng điện tử (FI)


33.900.000 
NOUVO
Nouvo LX 135cc


33.900.000 
Nouvo LX RC / LTD 135cc


34.200.000 
Nouvo SX STD 125cc


35.900.000 
Nouvo SX RC 125cc


36.900.000 
Nouvo SX GP 125cc


37.200.000 
BW'S
BW'S 125cc


60.000.000 

- Giá xe Lexam 2013
- Giá xe Taurus 2013
- Giá xe Sirius  2013
- Giá xe Sirius RC FI 2013
- Giá xe Sirius phun xăng điện tử 2013
- Giá xe Jupiter FI RC 2013
- Giá xe Jupiter FI Gravita 2013
- Giá xe Jupiter MX 2013
- Giá xe Gravita 2012 năm 2013
- Giá xe Jupiter RC 2012 2013
- Giá xe Exciter RC 2011 năm 2013
- Giá xe Exciter GP 2013
- Giá xe  Mio Ultimo 2013
- Giá xe Mio Classico 2013
- Giá xe Luvias 2013
- Giá xe Luvias GTX FI 2013
- Giá xe Luvias phun xăng điện tử 2013
- Giá xe Cuxi phun xăng điện tử (FI) 2013
- Giá xe Nozza phun xăng điện tử (FI) 2013
- Giá xe Nouvo LX 135cc 2013
- Giá xe Nouvo LX RC / LTD 135cc 2013
- Giá xe Nouvo SX STD 125cc 2013
- Giá xe Nouvo SX RC 125cc 2013
- Giá xe Nouvo SX GP 125cc 2013
- Giá xe BW'S 125cc 2013

Cập nhật tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 - 2013

Chú ý: Bảng giá bán lẻ xe của Yamaha năm 2013 có thể có giá thay đổi theo giá thị trường và theo thời gian.

Bảng giá xe máy Honda năm 2013

Bảng giá xe máy Honda 2013

Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá xe máy Honda 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013,Bảng giá bán lẻ xe Honda 2013



Bảng giá xe máy Honda năm 2013
Loại xe
Giá từ nhà máy (VNĐ)
Giá bán tại đại lý (VNĐ)
SH 150cc
79.990.000
80.000.000
SH 125cc
65.990.000
66.000.000
PCX
51.990.000
50.000.000
Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn)
37.990.000
37.3 triệu - 37.6 triệu
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp)
38.990.000
38.4 triệu – 38,8 triệu
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp đặc biệt)
39.990.000
39.5 triệu  - 40 triệu
Air Blade FI Magnet
38.990.000

Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao)
37.990.000

Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn)
36.990.000

LEAD 125 2013 bản tiêu chuẩn 

LEAD 125 2013 bản cao cấp
37,49 triệu đồng


38,49 triệu đồng
đang cập nhật
LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen)
36.490.000
36.200.000
LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen)
35.990.000
35.400.000
LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen)
35.490.000
35.200.000
VISION (Phiên bản thời trang)
28.700.000
28.700.000
VISION (Phiên bản tiêu chuẩn)
28.500.000
27.300.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc)
30.990.000
30.800.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa)
29.990.000
29.300.000
Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa)
25.500.000
25.200.000
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm (vành đúc)
30.590.000
29.200.000
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành nan hoa)
29.590.000
28.200.000
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh mâm (vành đúc)
21.290.000
20.000.000
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh căm(vành nan hoa)
19.790.000
18.800.000
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm(vành đúc)
19.690.000
19.300.000
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / bánh căm(vành nan hoa)
18.190.000
17.700.000
Wave 110S phiên bản đặc biệt  2012 - Phanh cơ/bánh căm (vành nan hoa)
17.190.000
17.600.000
Wave 110S phiên bản đặc biệt  2012 - Phanh đĩa/bánh căm (vành nan hoa)
18.190.000
17.600.000
Super Dream
17.700.000
18.500.000
Wave 110 S - Phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa
17.990.000
17.500.000
Wave 110 S - Phiên bản phanh cơ / vành nan hoa
16.990.000
16.500.000
Wave α
15.990.000
15.600.000

Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013,Bảng giá xe máy Honda 2013
(cập nhật tháng 1-2013)

- Giá xe SH 150cc 2013
- Giá xe SH 2013
- Giá xe SH 125cc 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản đặc biệt) 2013
- Giá xe Air Blade 2013 
- Giá xe Air Blade FI Magnet 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Lead 125 2013
- Giá xe Lead 125cc 2013
- Giá xe Lead mới 2013
Giá xe LEAD 2013
- Giá xe LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) 2013
Giá xe VISION 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản thời trang) 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 2013

Xem thêm bảng giá xe ô tô Honda tại => Bảng giá xe Honda

Bài viết bạn có thể quan tâm:
- Bảng giá bán lẻ xe của Yamaha
- Những xe tay ga dưới 30 triệu
- Một số xe tay côn nổi bật tại Việt Nam


Bảng giá xe Honda

Honda CR-Z Hybrid,Bảng giá xe Honda
Honda - Bảng giá xe Honda

Bảng giá xe ô tô Honda phân phối tại Việt Nam (Giá tham khảo xe lắp ráp và nhập khẩu chính thức tại Việt Nam)

Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Honda Accord 2.4L ATNhập khẩu1,435,000,000
Honda Accord 3.5CBU3.5L/V65AT2703391,780,000,000
Honda Civic 1.8L 5ATCKD1.8L5AT138174754,000,000
Honda Civic 1.8L 5MTCKD1.8L5MT138174689,000,000
Honda Civic 2.0L 5ATCKD2.0L5AT153188850,000,000
Honda CR-V 2.4L ATCKD2.4L/I45AT1612201,133,000,000

Cập nhật 12-2012

Bài viết bạn có thể quan tâm:


 
Template Created by | Mr.Lardoo@Gmail.com | Chothuexepro.blogspot.com
Copyright © 2012. Cho Thuê Xe - All Rights Reserved | Cho Thue Xe |
Hà Nội : Tòa Nhà Thành Hưng – 104.106 Nguyễn Văn Cừ -Q. Long Biên
TP.HCM: Số 1 đường Huỳnh Văn Nghệ - P.12 - Q.Gò vấp
SĐT:(04)23.213.213 – (08).62.950.950 | Hotline: 0923.583.583 – 0924.338.338